Đồng Hồ Đo Điện Tử Fluke 17b+/ Multimeter

Đồng Hồ Đo Điện Tử Fluke 17b+/ Multimeter

Đặc điểm nổi bật

Đồng Hồ Đo Điện Tử Fluke 17b+/ Multimeter
Sản phẩm chính hãng
Bảo hành 12 tháng
Bảo hành 1 tháng
Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng > 5 triệu

Thông số kỹ thuật

Mã sản phẩm  FLUKE-17B+
Hãng sản xuất  FLUKE
Loại  Đồng hồ vạn năng

Mô tả sản phẩm

Mô tả

Đồng hồ đo điện tử Fluke 17B+ hiển thị số, máy có màn hình lớn công nghệ LCD backlight. Thiết kế chắc chắn với lớp case cao su bao bên ngoài bảo vệ trong quá trìnhl àm việc. Fluke 17B+ với các chức năng đo:

  • Đo điện áp AC/DC
  • Đo điện áp AC/DC millivols
  • Kiểm tra diode
  • Đo điện trở
  • Đo tụ điện
  • Đo tần số
  • Đo AC current microA, mA, A
  • Đo DC current micro A, mA, A

Tính năng nỗi bật của Fluke 17B+

  • Định mức an toàn điện 600 V Cat III
  • Thông số đo hiển thị lớn hơn 50%, dễ đọc kết quả đo
  • Cảnh báo khi đo điện áp quá tải
  • Hỗ trợ đo tần số và nhiệt độ
  • Đo dòng AC/DC đầu vào lên đến 10A
  • Data hold

Thông số kỹ thuật đồng hồ vạn năng Fluke 17B+

Chức năng Phạm vi Độ phân giải Độ chính xác
Volt AC 
(40 Hz đến 500Hz) 1
4.000 V 
40.00 V 
400,0 V 
1000 V
0.001 V 
0,01 V 
0,1 V 
1 V
1.0% + 3
DC volt 4.000 V 
40.00 V 
400,0 V 
1000 V
0.001 V 
0,01 V 
0,1 V 
1 V
0.5% + 3
MV AC 400.0 mV 0,1 mV 3.0% + 3
DC mV 400.0 mV 0,1 mV 1.0% + 10
Kiểm tra diode 2 2.000 V 0,001 V 10%
Điện trở (Ohms) 400.0 Ω 
4.000 kΩ 
40,00 kΩ 
400.0 kΩ 
4.000 MW 
40,00 MW
0,1 Ω 
0,001 kΩ 
0,01 kΩ 
0,1 kΩ 
0.001 MW 
0,01 MW
0.5% + 3 
0,5% + 2 
0,5% + 2 
0,5% + 2 
0,5% + 2 
1,5% + 3
Điện dung 3 40,00 nF 
400.0 nF 
4.000 μF 
40,00 μF 
400,0 μF 
1000 μF
0,01 nF 
0,1 nF 
0,001 μF 
0,01 μF 
0,1 μF 
1 μF
2% + 5 
+ 2% 5 
5% + 5 
% + 5 5 
5% + 5 
5% + 5
Tần số Hz 
(10 Hz – 100 kHz)
50.00 Hz 
500,0 Hz 
5.000 kHz 
50.00 kHz 
100.0 kHz
0,01 Hz 
0,1 Hz 
0.001 kHz 
0.01 kHz 
0,1 kHz
0.1% + 3
Chu kỳ 1 1% đến 99% 0,1% 1% điển hình 4
AC current μA 
(40 Hz đến 400 Hz)
400,0 μA 
4000 μA
0,1 μA 
1 μA
1.5% + 3
AC current mA 
(40 Hz đến 400 Hz)
40,00 mA 
400.0 mA
0,01 mA 
0,1 mA
1.5% + 3
AC current A 
(40 Hz đến 400 Hz)
4A/10A 0.001/0.01 1.5% + 3
DC μA 400,0 μA 
4000 μA
0,1 μA 
1 μA
1.5% + 3
DC mA 40,00 mA 
400.0 mA
0,01 mA 
0,1 mA
1.5% + 3
DC current A 4A/10A 0.001/0.01 1.5% + 3
Nhiệt độ 50 °C – 400 °C 
0 °C – 50 °C 
-55 °C – 0 °C
0.1C 2% ± 1 ° C 
± 2 ° C 
9% ± 2 ° C

Sản phẩm liên quan

Biến Tần LS SV075IG5A-2

Mô tả        Điều khiển V/F & sensorless vector        Tự…
Xem chi tiết

Biến Tần LS SV004IC5-1

Mô tả – Thông số kỹ thuật: + V/f, sensorless vector control, fixed keypad +…
Xem chi tiết

Kẹp Bướm

Mô tả Kẹp bướm là một dụng cụ văn phòng dùng để cố định, kẹp…
Xem chi tiết

Khớp Nối Nhanh Ống Khí (Cái) SF

Mô tả Mã số dòng sản phẩm: SF Loại SF: một đầu nối nhanh và…
Xem chi tiết
Zalo Zalo: 0912599079 Messenger Gọi: 0987 654 321
Ngôn Ngữ »