Mô tả
Tính năng
- Công nghệ điều khiển không gian vector & sensorless
- Động cơ hoạt động 150% moment
- Tần số mang từ 1~15kHz
- Điều khiển PID
- Tự động dò tốc độ
- Điều khiển nhiều động cơ (1~4 động cơ)
- Hỗ trợ mở rộng nhiều I/O
- Hãm IGBT (7.5kW)
- Hiển thị bằng LCD 32 bit & LED 7đoạn
- Hỗ trợ truyền thông Modbus/RS485/ProfiBus-DP/DeviceNet
- Tự dò thông số động cơ
Thông số kỹ thuật
Thông số động cơ | HP | 1 | 2 | 3 | 5 | 7.5 | 10 | 15 | 20 |
Kw | 0.75 | 1.5 | 2.2 | 3.7 | 5.5 | 7.5 | 11 | 15 | |
Thông số ngõ ra | Công suất (kVA) | 1.9 | 3 | 4.5 | 6.1 | 9.1 | 12.2 | 17.5 | 22.9 |
FLA (A) | 5 | 8 | 12 | 16 | 24 | 32 | 46 | 60 | |
Điện áp | 3 Pha 200~230 VAC | ||||||||
Tần số | 0~400(sensorless vecto điều khiển 0~300Hz, sensored vecto điều khiển 0~120Hz | ||||||||
Ngõ vào | Điện áp | 3pha 200~230(±10%) VAC | |||||||
Tần số | 50~60 Hz |