
Dây Cáp Điện Cadivi
Thông số kỹ thuật
Thông số | Cáp CADIVI được thiết kế sử dụng vật liệu không chì (LF), độ mềm dẻo cao, hoạt động an toàn ở nhiệt độ ruột dẫn lên đến 105 °C (HR). |
Thông số | Cáp phù hợp sử dụng trong các hệ thống bảng điều khiển, thiết bị điện gia dụng, tivi, bàn điều khiển, cũng như làm dây kết nối trong các thiết bị, lắp đặt trong ống bảo vệ mềm, cho động cơ và máy biến áp … ; cấp điện áp đến 0,6/1 kV. |
Mô tả sản phẩm
Mô tả
CẤU TRÚC CÁP

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
|||
Tiết diện danh nghĩa |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nomnal Area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200c |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,5 |
30 / 0,25 |
1,6 |
13,3 |
0,76 |
3,1 |
21 |
2,5 |
50 / 0,25 |
2,0 |
7,98 |
0,76 |
3,6 |
31 |
4 |
56 / 0,30 |
2,6 |
4,95 |
0,76 |
4,1 |
47 |
6 |
84 / 0,30 |
3,6 |
3,30 |
0,76 |
5,1 |
68 |
10 |
84 / 0,40 |
4,8 |
1,91 |
1,14 |
7,1 |
125 |
16 |
126 / 0,40 |
5,9 |
1,21 |
1,52 |
8,9 |
191 |
25 |
196 / 0,40 |
7,3 |
0,780 |
1,52 |
10,4 |
280 |
35 |
280 / 0,40 |
8,8 |
0,554 |
1,52 |
11,8 |
384 |
50 |
399 / 0,40 |
10,6 |
0,386 |
2,03 |
14,6 |
560 |
70 |
361 / 0,50 |
12,6 |
0,272 |
2,03 |
16,6 |
766 |
95 |
475 / 0,50 |
14,4 |
0,206 |
2,03 |
18,5 |
983 |
120 |
608 / 0,50 |
16,3 |
0,161 |
2,41 |
21,1 |
1267 |
150 |
777 / 0,50 |
18,5 |
0,129 |
2,41 |
23,3 |
1597 |
185 |
925 / 0,50 |
20,2 |
0,106 |
2,41 |
25,0 |
1878 |
240 |
1220 / 0,50 |
23,2 |
0,0801 |
2,41 |
28,0 |
2436 |
Sản phẩm liên quan


Sơn Dầu Nero Chống Rỉ Cao Cấp
